submit a customs declaration. make a customs declaration
Một số từ vựng khác liên quan đến khai báo hải quan
Trong câu hỏi khai báo hải quan tiếng anh là gì, ngoài customs declaration còn có một số từ vựng tiếng anh khác mang nghĩa tương đương. Đó là:
Như vậy Vietful đã cùng bạn tìm kiếm lời giải đáp cho câu hỏi khai báo hải quan tiếng anh là gì rồi nhé. Hy vọng những thông tin mà bài viết bên trên cung cấp sẽ đem đến sự hữu dụng đối với bạn! Nếu có bất kỳ thắc mắc nào liên quan tới vấn đề này, bạn hãy liên hệ Vietful 097 384 3404 để được hỗ trợ nhé!
Cùng phân biệt Customs declaration (khai báo hải quan) và customs clearance (thông quan hải quan) nhé! - Customs declaration (khai báo hải quan) là quá trình thông báo cho cơ quan hải quan về hàng hóa được nhập khẩu hoặc xuất khẩu. Trong quá trình này, các thông tin về hàng hóa được cung cấp, bao gồm số lượng (quantity), giá trị (value) và xuất xứ (place of origin) của hàng hóa, để đảm bảo tuân thủ các quy định hải quan và thuế. - Customs clearance (thông quan hải quan) là quá trình xử lý hải quan để cho phép hàng hóa được nhập khẩu hoặc xuất khẩu thông qua cửa khẩu. Trong quá trình này, các chứng từ và thông tin khác được kiểm tra và xác nhận, bao gồm chứng từ về xuất xứ (certificate of origin), giấy chứng nhận kiểm dịch (certificate of inspection), và hóa đơn thương mại (commercial invoice). Sau khi hoàn thành quá trình giải quyết hải quan, hàng hóa mới được phép thông quan và đi tiếp đến đích đến.
Khai báo hải quan tiếng anh là gì?
Khai báo hải quan là tiếng anh là Customs declaration. Trong đó:
Một số ví dụ về Customs declaration – thuật ngữ tiếng anh của khai báo hải quan
Ví dụ 1: A customs declaration is an official document that includes details of imported or exported goods
→ Dịch nghĩa: Tờ khai báo hải quan là một văn bản chính thức bao gồm các điều khoản chi tiết về hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu.
Ví dụ 2: It is more convenient to use technical software for customs declaration than traditional methods
→ Dịch nghĩa: Sử dụng các phần mềm kỹ thuật cho việc khai báo hải quan thì thuận tiện hơn so với các phương pháp truyền thống.
Ví dụ 3: Customs declaration is an important part in the exporting-importing goods
→ Dịch nghĩa: Khai báo hải quan là một khâu quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa.
Ví dụ 4: Government need customs declaration to impose tax on goods more easily
→ Dịch nghĩa: Chính phủ cần có khai báo hải quan để thiết lập mức thuế lên hàng hóa một cách dễ dàng hơn.