Lời Nói Trong Tiếng Anh Là Gì

Lời Nói Trong Tiếng Anh Là Gì

Lời nói đầu tiếng Anh là preface, phiên âm là ˈpref.ɪs. Lời nói đầu là phần đầu tiên mà người đọc đánh giá được khả năng dẫn dắt, tư duy và gây được sự tò mò khiến họ phải đi tiếp vào các nội dung ở phía sau.

Lời nói đầu trong tiếng anh là gì?

Trong tiếng anh, chúng ta có rất nhiều từ để thể hiện nghĩa của Lời nói đầu trong tiếng việt như Preface, Foreword, Preamble.

Trong bài viết này, chúng mình sẽ đi vào chi tiết một từ được sử dụng thông dụng nhất đó chính là Preface.

Về cơ bản, chúng ta có thể hiểu thuật ngữ “lời nói đầu” chính là chính là phần giới thiệu về một tác phẩm ở đầu cuốn sách được chính tác giả viết giới thiệu cho tác phẩm của họ. Lời nói đầu giúp cung cấp các thông tin chi tiết về cuốn sách như lý do ra đời cuốn sách, câu chuyện đằng sau hay chính là những lời cảm ơn của tác giả. Ngày nay, “Lời nói đầu” cũng được sử dụng để nói về sự bắt đầu một bài giảng, bài thuyết trình, cuộc họp….

Trong phần này, chúng mình sẽ đi vào chi tiết thông tin từ vựng bao gồm các yếu tố về phát âm, nghĩa tiếng anh cũng như nghĩa tiếng việt cũng như cụm từ của Preface như sau.

Nghĩa tiếng anh: Preface is something that comes before and introduces a more important thing, especially, an introduction at the beginning of a book that explains its aims.

Nghĩa tiếng việt: Lời nói đầu là thứ có trước và giới thiệu một điều quan trọng hơn, đặc biệt là phần giới thiệu ở đầu sách giải thích mục đích của nó.

Dưới đây chúng mình đã đưa ra một số các ví dụ cụ thể sử dụng Preface (Lời nói đầu trong câu), các bạn cùng tham khảo nhé.

Một số từ vựng tiếng anh liên quan

Trên đây là bài viết của chúng mình về Lời nói đầu trong tiếng anh. Hy vọng những kiến thức chúng mình chia sẻ sẽ giúp các bạn hiểu bài và vận dụng tốt hơn Preface trong quá trình ôn luyện. Chúc các bạn thành công!

nói suông trong Tiếng Anh là gì?

nói suông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nói suông sang Tiếng Anh.

Kết quả: 1444, Thời gian: 0.058

Combinations with other parts of speech

Kết quả: 891, Thời gian: 0.0402