Ban tổ chức lễ tang đồng chí Trung tướng Trần Hanh và gia đình xin chân thành cảm ơn:
Các mẫu câu tiếng Anh dùng khi tặng quà
=> Cái này là dành cho bạn này.
- I thought you might like this for Christmas / your birthday …
=> Tôi nghĩ bạn sẽ thích cái này trong lễ Giáng Sinh/ngày sinh nhật của bạn.
- It’s only something small, but I hope you like it.
=> Chỉ là một món quà nhỏ thôi, nhưng tôi hi vọng bạn thích nó.
- I thought this might go well with your (new dress / Prada bag..)
=> Tôi nghĩ cái này sẽ rất hợp với (chiếc váy mới/chiếc túi Prada…) của bạn đấy.
- I wasn’t sure what to get you but I hope you like it (If you don’t like it, you can always change it.)
=> Tôi không chắc cái gì hợp với bạn nhưng tôi hi vọng bạn thích nó. (Nếu không thích, bạn có thể đổi nó bất kỳ khi nào)
- Hold out your hands and close your eyes! (Then you place the present into the person’s hands.)
=> Đưa tay dây và nhắm mắt lại nào! (Sau đó bạn đặt món quà vào tay người khác)
Thể hiện sự trân trọng và niềm vui khi được giúp đỡ:
You're welcome! (Không có chi!) - Đây là cách đáp lại phổ biến và đơn giản nhất.
It was my pleasure! (Rất vui được giúp đỡ!) - Thể hiện sự nhiệt tình và sẵn sàng hỗ trợ.
I'm happy to assist.(Tôi rất vui khi được giúp đỡ bạn.) - Lời đáp lịch sự và chuyên nghiệp.
No problem at all! (Không vấn đề gì!) - Nhấn mạnh sự sẵn lòng giúp đỡ mà không cần cảm ơn.
Anytime! (Bất cứ lúc nào!) - Thể hiện sự sẵn sàng giúp đỡ mọi lúc mọi nơi.
Các cách nói lời cảm ơn trong tiếng Anh thường gặp
Đầu tiên chúng ta hãy cùng điểm qua một số cách nói lời cảm ơn trong tiếng Anh thông dụng, phổ biến trong cuộc sống thường ngày
Thanks: Đây là cách nói cảm ơn đơn giản và phổ biến nhất, dùng trong hầu hết mọi trường hợp.
Thank you very much: Cảm ơn bạn rất nhiều.
Thank you so much: Cảm ơn bạn rất nhiều.
Anyway, thanks!: Dù sao cũng cảm ơn bạn.
I really appreciate it: Tôi rất biết ơn.
Các mẫu câu tiếng Anh dùng khi viết lên thiệp tặng quà
Các mẫu câu tiếng Anh dùng khi viết lên thiệp tặng quà
- To (name of person receiving the present) with love from (name of person giving the present)
=> Gửi tới [tên của người nhận quà] cùng sự yêu thương [tên của người tặng quà]
- Wishing you a happy birthday, love (name of person giving)
=> Chúc bạn sinh nhật vui vẻ, yêu bạn [tên của người tặng quà]
- With our love to you, (names of givers)
=> Chúng tôi yêu bạn, [tên của những người tặng]
- With best wishes for a happy Christmas, (name of person giving present)
=> Mong bạn có những điều tốt đẹp nhất cho Giáng Sinh an lành, [tên của người tặng quà].
Học các mẫu câu tiếng Anh dùng khi tặng và nhận quà ở trên để có thể tự tin nói tiếng Anh khi được tặng và nhận quà trong nhiều tình huống khác nhau. Ngoài ra bạn có thể tham khảo cách học tiếng Anh giao tiếp của Lopngoaingu.com để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn thân nhé. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!
Lopngoaingu.com chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt! Lưu ý: Trong tất cả các bài viết, các bạn muốn nghe phát âm đoạn nào thì chọn hãy tô xanh đoạn đó và bấm nút play để nghe.
Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet:
Thể hiện sự quan tâm và mong muốn hỗ trợ thêm:
Let me know if you need anything else.(Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm gì nữa.) - Mở lời cho việc hỗ trợ thêm.
Feel free to reach out if you have any questions. (Vui lòng liên hệ nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào.) - Khuyến khích người được giúp đỡ đặt thêm câu hỏi.
I'm always here to help. (Tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn.) - Thể hiện sự sẵn sàng hỗ trợ lâu dài.
Lời cảm ơn bằng tiếng Anh dành cho người làm dịch vụ
Your service was excellent, thank you for making my day. (Dịch vụ của bạn rất tuyệt vời, cảm ơn bạn đã làm cho ngày của tôi trở nên tuyệt vời.)
I'm incredibly grateful for your expertise and dedication to customer satisfaction. (Tôi vô cùng biết ơn chuyên môn và sự tận tâm của bạn đối với sự hài lòng của khách hàng.)
Thank you for making me feel like a valued customer, your service is truly remarkable. (Cảm ơn bạn đã khiến tôi cảm thấy như một khách hàng được trân trọng, dịch vụ của bạn thực sự đáng chú ý.)
Your genuine care and willingness to go the extra mile is truly commendable. (Sự quan tâm chân thành và sự sẵn lòng của bạn để làm thêm là điều đáng khen ngợi.)
I'm blown away by your professionalism and commitment to providing top-notch service. (Tôi vô cùng ấn tượng bởi sự chuyên nghiệp và cam kết của bạn trong việc cung cấp dịch vụ hàng đầu.)
Thank you for consistently exceeding my expectations, you're a true gem. (Cảm ơn bạn đã luôn vượt quá mong đợi của tôi, bạn là một viên ngọc quý thực sự.)
Xem thêm: Xin lỗi bằng tiếng Anh
Lời cảm ơn bằng tiếng Anh trong gia đình
Các cách nói lời cảm ơn tiếng Anh trong gia đình
Thể hiện lòng biết ơn đối với các thành viên trong gia đình là điều quan trọng để duy trì mối quan hệ gắn kết và yêu thương. Dưới đây là một số cách để nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh trong gia đình:
Thank you for always being there for me: Cảm ơn bố mẹ đã luôn ở bên con.
Thank you for your unconditional love and support: Cảm ơn tình yêu thương và sự ủng hộ vô điều kiện của bố mẹ.
I am grateful for the warmth and joy you bring to our family: Con biết ơn sự ấm áp và niềm vui mà bố mẹ mang đến cho gia đình mình.
Thank you for providing a loving and nurturing home: Cảm ơn bố mẹ đã tạo dựng một mái ấm đầy yêu thương và che chở cho con.
Thank you for teaching me valuable life lessons: Cảm ơn bố mẹ đã dạy con những bài học quý giá về cuộc sống.
Thank you for being my best friend: Cảm ơn anh/chị vì đã là người bạn thân nhất của em.
I'm so lucky to have you as my sibling: Em thật may mắn khi có anh/chị
Thank you for always making me laugh: Cảm ơn anh/chị vì đã luôn khiến em vui vẻ.
I cherish our memories together: Em luôn trân trọng những kỷ niệm đẹp đẽ của chúng ta.
Thank you for being such a joy in my life: Con là niềm vui trong cuộc sống của bố/mẹ.
I love watching you grow and learn: Bố/mẹ thích nhìn con lớn lên và học hỏi.
I'm so proud of you: Bố/mẹ rất tự hào về con.
Thank you for making me a better parent: Con đã giúp bố/mẹ trở thành cha mẹ tốt hơn.
I will always love and support you: Bố/mẹ sẽ luôn yêu thương và ủng hộ con.
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng những lời cảm ơn cụ thể hơn cho những hành động hoặc sự giúp đỡ cụ thể của các thành viên trong gia đình. Ví dụ:
Thank you for making dinner tonight, it was delicious: Cảm ơn đã nấu bữa tối tối nay, nó rất ngon.
Thank you for helping me with my homework: Cảm ơn đã giúp con làm bài tập về nhà.
Thank you for taking care of me when I was sick: Cảm ơn đã chăm sóc con khi con ốm.
Thank you for always being there to listen to me: Cảm ơn vì đã luôn lắng nghe con.
Thank you for making me feel loved: Cảm ơn vì đã khiến con cảm thấy được yêu thương.
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về gia đình
Các mẫu câu tiếng Anh dùng khi được nhận quà
- Thank you so much! It’s lovely / fantastic / wonderful.
=> Cảm ơn bạn nhiều! Nó thật đáng yêu/tuyệt vời/
- It’s something I’ve always wanted!
=> Nó là thứ mà tôi luôn mơ ước
- It’s just what I’ve always wanted!
=> Nó là cái mà tớ luôn muốn có
- Wow! What a thoughtful present!
=> Ồ! Món quà này thật ý nghĩa quá.
=> Bạn không cần phải làm vậy đâu
- How did you guess! It’s just perfect, thank you so much!
=> Sao mà bạn đoán được thế! Nó thật hoàn hảo, cảm ơn bạn nhiều nhé!
Cách nói lời cảm ơn tiếng Anh thể hiện sự biết ơn sâu sắc
I'm really grateful for your help: Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.
You're a lifesaver: Bạn là ân nhân cứu mạng.
I can't thank you enough: Không lời nào có thể diễn tả hết lòng biết ơn của tôi.
Words can't express how much I appreciate you: Lời nói không thể diễn tả hết lòng biết ơn của tôi dành cho bạn.
I am incredibly thankful for your help: Tôi vô cùng biết ơn sự giúp đỡ của bạn.
I couldn’t have done it without you: Tôi sẽ không thể làm được điều đó nếu thiếu bạn.