頭 (Atama) hoặc ヘッド (Heddo): Đầu
Từ vựng tiếng Nhật cơ quan nội tạng
大腸 (Daichou): Ruột già, đại tràng
Từ vựng tiếng Nhật hệ thống xương
腰椎 (Youtsui): Đốt sống thắt lưng
上腕骨 (Jouwankotsu): Xương cánh tay
肋骨 (Rokkotsu) hoặc リブ (Ribu): Xương sườn
背骨 (Sebone) hoặc 脊椎 (Sekitsui): Xương sống
股関節骨 (Kokansetsukotsu): Xương chậu
膝蓋骨 (Shitsugaikotsu): Xương bánh chè
脛骨 (Keikotsu): Xương ống chân, xương cẳng chân
Trên đây là đầy đủ các từ vựng tên tiếng Nhật về các bộ phận trên cơ thể người, hãy học thuộc để có thể sử dụng khi cần thiết nhé. Chúc các bạn học từ vựng tiếng Nhật vui vẻ!
Cơ sở 1: Số 453 Sư Vạn Hạnh, P.12, Q.10, TP.HCM. Hotline: 0866.443.453
Cơ sở 2: 383 Trần Đại Nghĩa, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội Hotline: 097.113.1221
Cơ sở 3: Số 646 Sư Vạn Hạnh, P.12, Q.10, TP.HCM. Hotline: 0327.888.646
Cơ sở 4: Số 660 Sư Vạn Hạnh, P.12, Q.10, TP.HCM. Hotline: 0327.888.646
Cơ sở 5: Số 449/116 Sư Vạn Hạnh, P.12, Q.10, TP.HCM Hotline: 0358.646.660
Cơ sở 6: 205 - 207 Nguyễn Văn Linh, P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng Hotline: 083.6446.333
Từ vựng tiếng Nhật về bộ phận tay chân
手 (Te) hoặc ハンド (Hando): Bàn tay
前腕 (Zenwan): Cánh tay dưới (từ khuỷu tay trở xuống)
上腕 (Jouwan): Cánh tay trên (Từ khuỷu tay trở lên)
手のひら (Te no hira): Lòng bàn tay
太もも (Futomomo) hoặc 大腿 (Daitai): Bắp đùi (phần chân phía trên từ đầu gối trở lên)
下腿 (Katai): Phần chân phía dưới từ đầu gối trở xuống
かかと (Kakato) hoặc ヒール (Hiiru): Gót chân
足の裏 (Ashi no ura): Lòng bàn chân
足の人差し指 (Hitosashiyubi): Ngón chân trỏ
足の中指 (Nakayubi): Ngón chân giữa
足の薬指 (Kusuriyubi): Ngón chân áp út
Tiếng Anh theo chủ đề: Các bộ phận cơ thể con người.
- Tên tiếng Anh các loài côn trùng
1. Ankle: Mắt Cá Chân 2. Arm: Tay 3. Back: Lưng 4. Beard: Râu 5. Big Toe: Ngón Chân Cái 6. Blood: Máu 7. Bones: Xương 8. Bottom (Tiếng Lóng: Bum): Mông 9. Breast: Ngực Phụ Nữ 10. Calf: Bắp Chân 11. Cheek: Má 12. Chest: Ngực 13. Chin: Cằm 14. Ear: Tai 15. Elbow: Khuỷu Tay 16. Eye: Mắt 17. Eyebrow: Lông Mày 18. Finger nail: Móng Tay 19. Finger: Ngón Tay 20. Foot (Số Nhiều: Feet) Bàn Chân 21. Hair: Tóc 22. Hand: Bàn Tay 23. Head: Đầu 24. Hip: Hông 25. Jaw: Quai Hàm 26. Knee: Đầu Gối 27. Leg: Chân 28. Lip: Môi 29. Moustache: Ria 30. Muscle: Cơ Bắp 31. Navel / Belly Button: Rốn 32. Neck: Cổ 33. Nipple: Núm Vú 34. Nose: Mũi 35. Shoulder: Vai 36. Skin: Da 37. Spine: Xương Sống 38. Stomach: Dạ Dày 39. Sweat: Mồ Hôi 40. Thigh: Đùi 41. Throat: Cổ Họng 42. Thumb: Ngón Tay Cái 43. Toe: Ngón Chân 44. Toenail: Móng Chân 45. Tongue: Lưỡi 46. Tooth (Số Nhiều: Teeth): Răng 47. Waist: Eo 48. Wrist: Cổ Tay